DANH SÁCH LỚP HỌC VĂN HÓA THÁNG 10/2019
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ HỌC VĂN HÓA THÁNG 10 |
|
STT |
Họ Và Tên |
Ngày Sinh |
Nơi Sinh |
Khóa |
Ngành |
Buổi 1 |
Buổi 2 |
Điểm |
Chữ kí |
1 |
Lê Tuấn |
Anh |
03/07/1996 |
Thái Bình |
291 |
Nấu ăn |
|
|
|
|
2 |
Hàng xuân |
Chi |
04/08/1995 |
Lai Châu |
287 |
Sửa xe máy |
|
|
|
|
3 |
Đỗ thị |
Hạnh |
15/09/2000 |
Quảng ninh |
|
Nấu ăn |
|
|
|
|
4 |
Tòng Văn |
Hoa |
23/10/2001 |
SƠN LA |
|
ô tô |
|
|
|
|
5 |
Lê minh |
Phú |
26/07/2001 |
Thái Bình |
291D |
ô tô |
|
|
|
|
6 |
Lưu anh |
Thắng |
27/11/1999 |
Hưng yên |
283 |
Ô tô |
|
|
|
|
7 |
Trịnh Đức |
Thắng |
31/10/2001 |
Quảng Ninh |
292 |
Điện lạnh |
|
|
|
|
8 |
Nông tân |
Thiết |
18/09/1994 |
Cao bằng |
288 |
Nấu ăn |
|
|
|
|
9 |
Nguyễn thành |
Trung |
20/02/1996 |
Hà nội |
284 |
ĐKT |
|
|
|
|
10 |
Lê Trí |
Tuệ |
04/04/2001 |
Phú Thọ |
|
Ô TÔ |
|
|
|
|
11 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
15/09/2001 |
Hà nam |
|
Nấu ăn |
|
|
|
|
12 |
Bùi Quốc |
An |
29/07/2004 |
Nam Định |
|
Ô TÔ |
|
|
|
|
13 |
Trần Việt |
Anh |
21/12/1993 |
Hà Nội |
288 |
Điện Lạnh |
|
|
|
|
14 |
Nguyễn Thế |
Anh |
19/05/2001 |
Vĩnh Phúc |
291C |
Điện thoại |
|
|
|
|
15 |
Phan Tuấn |
Anh |
18/03/1998 |
Ninh Bình |
285 |
ô tô |
|
|
|
|
16 |
Đào Tiến |
Anh |
19/11/1999 |
Nam Định |
286 |
Nấu ăn |
|
|
|
|
17 |
Vũ Hoàng |
Anh |
29/09/1997 |
Hải Dương |
|
DL |
|
|
|
|
18 |
Đỗ thị ngọc |
Ánh |
15/01/2001 |
Hòa Bình |
290 |
MTT |
|
|
|
|
19 |
Nguyễn văn |
Ba |
01/07/2001 |
Ninh Bình |
290 |
Điện lạnh |
|
|
|
|
20 |
TRẦN QUỐC |
BẠCH |
29/09/1992 |
Thanh Hoá |
|
DL |
|
|
|
|
21 |
Cà Văn |
Bình |
12/09/2001 |
Sơn La |
|
DKT |
|
|
|
|
22 |
Trần Ngọc |
Chiến |
05/08/1997 |
Hà Nam |
290c |
SCMM |
|
|
|
|
23 |
Nguyễn Đình |
Chiến |
22/12/2000 |
Thái Bình |
286 |
SCMM |
|
|
|
|
24 |
Nhâm Sỹ |
Chính |
03/08/2002 |
Thái Bình |
281c |
ô tô |
|
|
|
|
25 |
Nguyễn văn |
Chính |
4012001 |
Nam Định |
291B |
Điện lạnh |
|
|
|
|
26 |
Phạm Văn |
Chung |
16/06/1995 |
Hà Nội |
|
Nấu Ăn |
|
|
|
|
27 |
Lê thành |
Công |
09/06/2000 |
Phú Thọ |
|
điện lạnh |
|
|
|
|
28 |
Hà Hải |
Đăng |
17/12/2000 |
Tuyên Quang |
290 |
Nấu Ăn |
|
|
|
|
29 |
Nguyễn Đình |
Đạt |
17/01/2001 |
Chương mỹ |
|
Điện lạnh |
|
|
|
|
30 |
Nguyễn công |
Định |
14/02/2001 |
Thái nguyên |
291D |
Điện lạnh |
|
|
|
|
31 |
Ngô văn |
Định |
26/04/1999 |
Hà nam |
|
ĐL |
|
|
|
|
32 |
Phạm Văn |
ĐỨC |
25/05/2003 |
Hưng yên |
291D |
Điện tử |
|
|
|
|
33 |
Nguyễn minh |
Đức |
11/11/2000 |
Hưng yên |
291 |
ĐL-ĐDD |
|
|
|
|
34 |
Đặng Thị |
Dung |
18/08/1999 |
Nam Định |
|
MTT |
|
|
|
|
35 |
Nguyễn Minh |
Dũng |
01/12/2000 |
Thanh hóa |
291D |
ĐTH |
|
|
|
|
36 |
Vũ Mạnh |
Dương |
08/10/2000 |
Quảng Ninh |
291c |
ĐTH |
|
|
|
|
37 |
Ngô Đại |
Dương |
12/02/2001 |
Hà Nội |
291 |
ô tô |
|
|
|
|
38 |
Nguyễn Văn |
Dương |
21/08/1997 |
Thanh Hóa |
289 |
SCMM |
|
|
|
|
39 |
Phạm Văn |
Dương |
05/10/1998 |
Hà nội |
|
Ô TÔ |
|
|
|
|
40 |
Nguyễn Công |
Đường |
22/01/1994 |
THANH HOA |
|
DL |
|
|
|
|
41 |
Mạc Văn |
Duy |
19/07/2000 |
Hải Dương |
|
Ô TÔ |
|
|
|
|
42 |
Nguyễn Mạnh |
Hà |
11/10/1999 |
Hà Nội |
279A |
oto |
|
|
|
|
43 |
Nguyễn Việt |
Hà |
25/09/1996 |
Hà Nội |
|
DL |
|
|
|
|
44 |
Thiều Văn |
Hải |
06/06/2003 |
Thanh Hóa |
289 |
Điện lạnh |
|
|
|
|
45 |
Lại Trung |
Hải |
08/09/2001 |
Nam Định |
|
Ô TÔ |
|
|
|
|
46 |
Hoàng Thị Thu |
Hiền |
24/07/2001 |
Hà Nội |
290 |
MTT |
|
|
|
|
47 |
Ngô Minh |
Hiếu |
05/11/2000 |
Vĩnh Phúc |
288 |
ĐDD |
|
|
|
|
48 |
Vũ Văn |
Hiếu |
31/12/2000 |
HẢi Phòng |
|
Ô TÔ |
|
|
|
|
49 |
Lương viết |
Hòa |
22/12/1998 |
Lạng sơn |
288 |
Cn oto H3 |
|
|
|
|
50 |
Phạm Văn |
Hoan |
18/08/1995 |
Nam Định |
|
DL |
|
|
|
|
51 |
Đinh văn |
Hoàn |
08/07/2000 |
Nam định |
282 |
ĐT-ĐKT |
|
|
|
|
52 |
Nguyễn Doãn |
Hoàng |
24/11/2000 |
Tuyen quang |
|
Dien lanh |
|
|
|
|
53 |
Nguyễn Đăng |
Hoàng |
21/06/2003 |
Hà Nội |
292 |
Điện lạnh |
|
|
|
|
54 |
Long huy |
Hoàng |
12/02/2001 |
cao bằng |
286 |
nấu ăn |
|
|
|
|
55 |
Nguyễn Khắc |
Huấn |
25 02 2000 |
Hà NỘI |
292 |
Điện lạnh |
|
|
|
|
56 |
Nguyễn Tuyên |
Huấn |
02/04/2001 |
Thái Bình |
|
Ô TÔ |
|
|
|
|
57 |
Trần Quang |
Huy |
03/12/2000 |
Hưng Yên |
279 |
Oto |
|
|
|
|
58 |
Nguyễn Sỹ |
Huy |
29/08/2001 |
Bắc Ninh |
|
Ô TÔ |
|
|
|
|
59 |
Lù Mạnh |
Huy |
10/11/2001 |
Sơn La |
|
Ô TÔ |
|
|
|
|
60 |
Nguyễn Quốc |
Huy |
10/04/1999 |
Hà Nội |
|
ĐL |
|
|
|
|
61 |
Nguyễn Thế |
Khải |
29/11/2001 |
Tuyên Quang |
|
Ô TÔ |
|
|
|
|
62 |
Bui xuân |
Khoa |
09/03/2000 |
Thanh hoa |
290A |
Ô tô |
|
|
|
|
63 |
Trần văn |
Kiên |
25/10/2002 |
Thái Bình |
287 |
SC xe máy |
|
|
|
|
64 |
LƯU ĐỨC |
LÂM |
02/08/1992 |
Quảng Bình |
286 |
Ô tô H3 |
|
|
|
|
65 |
Nguyễn Nhật |
Lệ |
12/12/2001 |
Hoà bình |
291 |
MTT |
|
|
|
|
66 |
Lường Văn |
Lịch |
21/02/2001 |
Sơn La |
|
ĐL-ĐDD |
|
|
|
|
67 |
Ngô chí |
Long |
19/02/2000 |
Bắc giang |
279 |
Đtử-ĐCN |
|
|
|
|
68 |
Trần Hải |
Long |
16/04/2000 |
Thái Bình |
291 |
Điện Lạnh |
|
|
|
|
69 |
Nguyễn Thiện |
Long |
05/02/2000 |
Thái Bình |
288 |
Điện lạnh |
|
|
|
|
70 |
Dương Văn |
Mạnh |
30/05/1995 |
cao bằng |
285 |
Xe máy |
|
|
|
|
71 |
Bùi Công |
Minh |
16/02/1999 |
Thái Bình |
|
DL |
|
|
|
|
72 |
Nguyễn văn |
Nam |
20/05/1997 |
Hòa Bình |
286 |
SCMM |
|
|
|
|
73 |
Trần Văn |
Nam |
20/01/1993 |
Nghệ An |
287C |
SCMM |
|
|
|
|
74 |
Trần văn |
Nam |
30/03/2001 |
Vĩnh Phúc |
292A |
Ô tô h3 |
|
|
|
|
75 |
Nguyễn văn |
Ngọc |
04/09/1996 |
|
286 |
Xe máy |
|
|
|
|
76 |
Cao Ban |
Nha |
10/08/1997 |
Phú Thọ |
288 |
ĐTH |
|
|
|
|
77 |
Ngô duy |
Niên |
10/10/2001 |
Hà Nội |
291 |
Điện lạnh |
|
|
|
|
78 |
Giàng Thị |
Pạ |
18/10/2000 |
Sơn la |
291 |
MTT |
|
|
|
|
79 |
Nguyễn Văn |
Pháp |
04/04/2001 |
Hà Nội |
|
Ô TÔ |
|
|
|
|
80 |
Lê Xuân |
Phong |
13/05/1991 |
Hà Nội |
K291 |
ĐCN |
|
|
|
|
81 |
Nguyễn Đúc |
Phong |
04/07/2000 |
Quảng Ninh |
279 |
nấu ăn |
|
|
|
|
82 |
Lê Đình |
Phong |
21/01/2000 |
Thành Hóa |
|
Ô TÔ |
|
|
|
|
83 |
Phê A |
Phùa |
17/03/2001 |
Lại Châu |
|
Nấu ăn |
|
|
|
|
84 |
Hà Anh |
Quân |
23/08/2001 |
Vĩnh Phúc |
291 |
Điện lạnh |
|
|
|
|
85 |
Nguyễn Lê |
quân |
08/12/1996 |
Hà Nội |
|
DL |
|
|
|
|
86 |
Nguyễn Xuân |
Quang |
01/04/2001 |
Bắc ninh |
290 |
Điện lạnh |
|
|
|
|
87 |
Hoàng văn |
Quang |
11/03/2001 |
Hà nam |
291 |
Điện lạnh |
|
|
|
|
88 |
Nguyễn Văn |
Quang |
24/11/1991 |
Thái nguyên |
|
Ô TÔ |
|
|
|
|
89 |
Bùi văn |
Quí |
08/01/1998 |
Hòa Bình |
285 |
ô tô |
|
|
|
|
90 |
Phan văn |
Quynh |
09/10/2000 |
Nho quan |
280 |
Nấu ăn |
|
|
|
|
91 |
Nguyễn khắc |
Quỳnh |
20/11/1996 |
Phú Thọ |
291 |
Điện lạnh |
|
|
|
|
92 |
Nguyễn Nam |
Sang |
07/02/1998 |
Tuyên Quang |
291C |
SCXM |
|
|
|
|
93 |
Lại Hồng |
Sơn |
12/03/1998 |
Hà nam |
286 |
SCMM |
|
|
|
|
94 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
30/01/1998 |
Hưng Yên |
|
Ô TÔ |
|
|
|
|
95 |
Mai Thanh |
Sơn |
04/12/1999 |
NAM ĐỊNH |
|
ĐDD |
|
|
|
|
96 |
Trương Ngọc |
Tân |
17/10/2000 |
Bắc Giang |
287 |
SCMM |
|
|
|
|
97 |
Nguyễn văn |
Tân |
04/09/2001 |
Hà Nội |
292b |
oto h4 |
|
|
|
|
98 |
Giàng pạ |
Tếnh |
19/02/2000 |
Sơn la |
291 |
MTT |
|
|
|
|
99 |
Hoàng Khắc |
Thái |
01/09/1998 |
Thanh Hóa |
289 |
Điện lạnh |
|
|
|
|
100 |
Nguyễn Minh |
Thắng |
29/04/1995 |
Hà Nội |
288 |
Điện lạnh |
|
|
|
|
101 |
Nguyễn Đức |
Thắng |
01/01/2001 |
Thái Bình |
291 |
SCMM |
|
|
|
|
102 |
Trịnh Đức |
Thắng |
31/10/2001 |
Quảng Ninh |
15 |
Điện lạnh |
|
|
|
|
103 |
Trương Văn |
Thành |
11/03/1998 |
Hà Nội |
290 |
Điện lạnh |
|
|
|
|
104 |
Đặng Van |
Thế |
15/06/1999 |
Hà nội |
|
Ô TÔ |
|
|
|
|
105 |
Nguyễn Anh |
Thơ |
24/11/2000 |
Vĩnh Phúc |
292 |
Nấu ăn |
|
|
|
|
106 |
Bùi Văn |
Thọ |
31/08/1983 |
Hòa Bình |
288 |
Điện lạnh |
|
|
|
|
107 |
Bùi Thị |
Thơm |
22/12/2001 |
Hòa Bình |
291 |
MTT |
|
|
|
|
108 |
Nguyễn Văn |
Tiến |
11/08/2000 |
Hà Nội |
291 |
Đtử-ĐKT |
|
|
|
|
109 |
Nguyễn Đức |
Tiến |
01/12/1997 |
Nam Định |
|
Ô TÔ |
|
|
|
|
110 |
Nguyễn Xuân |
Toản |
08/08/2000 |
Hòa Bình |
282 |
Sửa chữa máy may công nghiệp |
|
|
|
|
111 |
Nguyễn văn |
Tới |
24/12/1999 |
Hà Nội |
2019 2021 |
ĐCN |
|
|
|
|
112 |
Nguyễn Thị |
Trang |
16/02/1999 |
Tân Dân Khoái Châu Hưng Yên |
292 |
May thời trang |
|
|
|
|
113 |
Nguyễn Đình |
Trung |
10/04/2001 |
Hải Dương |
292 |
Điện lạnh |
|
|
|
|
114 |
LÊ NGỌC |
Trung |
25/01/1993 |
Hà Nội |
285 |
ĐT-ĐKT |
|
|
|
|
115 |
Đào Bá |
Tú |
22/08/1999 |
Bắc giang |
291 |
Điện lạnh |
|
|
|
|
116 |
Nguyễn thanh |
Tú |
23/10/2000 |
Nam Định |
281 |
ĐL |
|
|
|
|
117 |
Đào Quang |
Tú |
28/08/1998 |
Bắc Giang |
274 |
đầu bếp |
|
|
|
|
118 |
Lê Xuân |
Tuấn |
01/01/2001 |
Hà nam |
290 |
Sửa xe máy |
|
|
|
|
119 |
Phạm Văn |
Tuấn |
04/12/1998 |
Hà Nam |
279 |
ĐTH |
|
|
|
|
120 |
Phạm Văn |
Tùng |
10/10/2001 |
Lạng Sơn |
|
Ô TÔ |
|
|
|
|
121 |
Vũ huy |
Tưởng |
12/01/2001 |
Nam Định |
291B |
Điện lạnh |
|
|
|
|
122 |
Nguyễn trung |
Việt |
28/10/2000 |
|
290 |
ĐCN |
|
|
|
|
123 |
Nguyễn đình |
Vinh |
24/08/1995 |
Hòa Bình |
286 |
SCMM |
|
|
|
|
124 |
Phạm Hoàng |
Vinh |
02/06/1999 |
Hưng Yên |
|
ĐKT |
|
|
|
|
|