DANH SÁCH HỌC SINH THI TỐT NGHIỆP CÁC CHUYÊN NGÀNH ngày 26/5/2018
SỞ LAO ĐỘNG TB&XH HÀ NỘI    
TRƯỜNG TRUNG CẤP KTCN LÊ QUÝ ĐÔN    
DANH SÁCH HỌC SINH THI TỐT NGHIỆP CÁC CHUYÊN NGÀNH  
Ngày 26 tháng 5 năm 2018  
STT
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
Khóa
Hệ
Điện thoại
Ghi chú
SỬA CHỮA Ô TÔ  
1 Nguyễn Ngọc Duy 23/09/1998 Hà Nội 264 TC 983582398  
2 Trần Văn Đạt 24/12/1999 Thanh Hóa 268 TC 1675755431  
3 Nguyễn Công Đạt 30/06/1998 Quảng Ninh 268 TC 1656980858  
4 Nguyễn Văn Đoàn 12/03/1999 Hòa Bình 268 TC 1688759609  
5 Nguyễn Thành Đức 18/12/1977 Hà Nội 266 TC 982196786  
6 Vũ Hà Hoàng 18/11/1999 Bắc Giang 267 TC 1669978712  
7 Nguyễn Văn Huân 20/07/1999 Sơn La 268 TC 1665561116  
8 Nguyễn Mạnh Hùng 11/09/1999 Hà Nam 268 TC 967657475  
9 Lê Đức Mạnh 23/08/1997 Hà Nam 264 TC 989401697  
10 Lê Đình Mạnh 05/03/1998 Nghệ An 269 TC 868686657  
11 Trần Hữu Minh 31/05/1999 Nam Định 266 TC 917313167  
12 Trần Văn Sỹ 10/02/1999 Phú Thọ 268 TC 868368061  
13 Nguyễn Đình Tùng 27/04/1998 Bắc Ninh 267 TC 977748446  
14 Quàng Văn Thởi 01/05/1999 Điện Biên 268 TC 1659280952  
15 Vũ Văn Thư 18/01/1998 Nam Định 262 TC 984415704  
                 
1 Ngô Đức Tùng 09/02/1992 Hà Tĩnh 268 SC 984291992  
2 Trần Xuân Tiến 22/09/1983 Nam Định 268 SC 946893589  
                 
NGÀNH: ĐIỆN LẠNH  
1 Đỗ Việt An 08/05/1999 Hà Nội 270 TC 968676201  
2 Nguyễn Hữu Dũng 10/05/1987 Vĩnh Phúc 271 TC 988705172  
3 Dương Mạnh Dũng 09/09/1995 Hà Nội 271 TC 886655909  
4 Nguyễn Danh Dương 11/04/1999 Hà Nội 269 TC 1674548740  
5 Trần Văn Đạt 04/08/1999 Sơn La 268 TC 1699705721  
6 Tô Văn Hiến 03/01/1994 Cao Bằng 270 TC 1673304977  
7 Bùi Thanh Liêm 05/09/1991 Hoà Bình 269 TC 1649984883  
8 Linh Văn Nình 18/08/1992 Lạng Sơn 270 TC 975424482  
9 Tạ Thiên Tiến 03/04/1991 Bắc Ninh 270 TC   chưa có BL
                 
1 Nguyễn Hoàng Hiệp 02/08/1999 Vĩnh Phúc 270 SC 971194561  
2 Mai Hữu Tương 18/03/1992 Quảng Bình 266 SC 966755922  
3 Hoàng Khánh Hiệu 28/08/1994 Nghệ An 271 SC 1674846861  
                 
NGÀNH: KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN  
1 Sùng A Vàng 18/06/1991 Yên Bái 267 TC 1252505045  
                 
1 Hồ Thu Hoài 03/03/1999 Lạng Sơn 267 SC 1257021659  
2 Phùng Thanh Phương 19/01/1999 Hà Nội 268 SC 1688012499  
3 Lò Diễm Quỳnh 25/11/1999 Sơn La 267 SC 1637111364  
4 Phạm Quốc Tiến 27/09/1990 Điện Biên 268 SC    
5 Đỗ Thị Thực 14/04/1998 Hà Nội 269 SC 1657744385  
SỬA CHỮA MÁY MAY
1 Đặng Quốc Khánh 01/09/1999 Hải Dương 268 TC 969993917  
2 Phạm Đức Lương 31/05/1999 Hải Dương 268 TC 1639172285  
3 Đặng Văn Phong 08/12/1999 Hải Dương 268 TC 1637273466  
4 Trần Văn Sơn 23/03/1999 Hà Nam 268 TC 1698017650  
5 Trần Văn Tuấn 12/02/1998 Hưng Yên 268 TC 967917701  
                 
1 Bùi Văn Tin 25/12/1998 Hà Nội 267 SC 1693266309  
2 Phan Ngọc Sơn 28/01/1998 Hòa Bình 268 SC 1252232798  
3 Trần Văn Nghĩa 09/08/1993 Nam Định 269 SC 932284157  
4 Bùi Minh Đông 30/09/1996 Hòa Bình 269 SC 969985531  
5 Vũ Văn Huy 12/10/1996 Hà Nội 269 SC 989683101  
6 Phạm Văn Anh 14/10/1998 Thanh Hóa 268 SC 965484430  
NGÀNH: MAY & THIẾT KẾ THỜI TRANG  
1 Nguyễn Hoài Linh 29/12/1998 Hà Nội 268   975164278  
2 Quảng Thị Hoa 01/05/1999 Điện Biên 268 TC 1693776407  
3 Nguyễn Thị Thu 29/02/1998 Thanh Hóa 267 TC 968746408  
                 
NGÀNH: ĐIỆN DÂN DỤNG
1 Nguyễn Quốc Cường 21/03/1990 Bắc Giang 269 TC 943895250  
2 Tạ Ngọc Ly 05/03/1999 Hà Nội 269 TC 1677469500  
3 Nguyễn Anh 01/04/1999 Hà Nội 268 TC 1675085645  
4 Lê Việt Tùng 24/04/1999 Thái Bình 269 TC 1655929736  
NGÀNH: XE MÁY  
1 Đặng Đức Ngọc 15/08/1997 Phú Thọ 270 TC 961364928  
2 Trương Văn Minh 14/11/1998 Nghệ An 269 TC 981510158  
3 Đinh Ngọc Thanh 11/09/1987 Hải Dương 270 TC 973686338  
4 Nguyễn Tiến Thành 27/03/1998 Phú Thọ 269 TC 961198566  
5 Nguyễn Viết Thắng 20/06/1983 Thái Bình 268 TC 978479556  
6 Nguyễn Trần Hào 26/10/1998 Hà Tĩnh 269 TC 167309909  
7 Mai Văn Lực 14/06/1997 Thanh Hóa 269 TC 963964585  
                 
1 Nguyễn Duy Dương 31/01/1996 Bắc Ninh 270 SC 964145236  
2 Lê Ích Đạt 19/09/1999 Thanh Hóa 268 SC 973258418  
3 Nguyễn Công Đức 01/09/1999 Bắc Ninh 269 SC 1634343632  
4 Mai Xuân Đức 25/08/1998 Thanh Hóa 270 SC 1635176083  
5 Cao Quang Huy 19/12/2001 Nam Định 268 SC 1674181750  
6 Dương Văn Hưng 01/09/1996 Thái Nguyên 268 SC 983987335  
7 Nông Thanh Nghị 11/12/1993 Cao Bằng 269 SC 1657888228  
8 Tẩn Kin Phù 11/10/1988 Lào Cai 268 SC 988741720  
9 Đàm Hoài Sơn 09/02/1996 Quảng Bình 269 SC 1649351296  
10 Lý Văn Tài 01/11/1999 Lạng Sơn 269 SC 961638935  
11 Bùi Xuân Thủy 07/08/1987 Thanh Hóa 270 SC 987489326  
Tổng số học sinh thi: 71
  CHÚ Ý: CÁC EM HỆ TRUNG CẤP SÁNG 7h15 THI CHÍNH TRỊ,
CÁC BẠN THI NẤU ĂN SÁNG THỨ 6 ĐẾN BỐC ĐỀ (25/5/2018)
 
  CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI        
  (Ký và ghi rõ họ tên)